Máy uốn ống SPS ® CNC 2 Trục
Thiết kế khuôn một lớp cho việc cấp liệu đa kênh liên tục, uốn góc và uốn cong.
- Tổng quan
- Sản phẩm liên quan
Thiết kế khuôn một lớp cho việc cấp liệu đa kênh liên tục, uốn góc và uốn cong.
Với Y (cấp liệu), B (quay ống) động cơ servo điện 2 trục, C (uốn) có thể chọn động cơ servo tùy chọn.
Có thể chọn chế độ vận hành thủ công, bán tự động và hoàn toàn tự động.
Với thiết bị khuôn, tùy chọn có hoặc không có khuôn.
Mẫu |
đơn vị |
38CNC2A1S |
50CNC2A1S |
63CNC2A1S |
75CNC2A1S |
89CNC2A1S |
115CNC2A1S |
130CNC2A1S |
Khả năng uốn tối đa |
mm |
38*2 |
50*3 |
64*3 |
75*5 |
89*6 |
115*8 |
130*10 |
Bán kính uốn tối đa |
mm |
R200 |
R250 |
R280 |
R550 |
R550 |
R450 |
R650 |
Bán kính uốn tối thiểu |
mm |
≥1.5D |
≥1.5D |
≥1.5D |
≥1.5D |
≥1.5D |
≥1.5D |
≥1.5D |
Góc uốn tối đa |
° |
190 |
190 |
190 |
190 |
190 |
190 |
190 |
Chiều dài cấp liệu tối đa |
mm |
2200 |
2500 |
3200 |
3500 |
4000 |
4500 |
4500 |
Tốc độ uốn ống |
°/s |
Tối đa 150 |
Tối đa 100 |
Tối đa 100 |
Tối đa 50 |
Tối đa 30 |
Tối đa 30 |
Tối đa 38 |
Tốc độ quay ống |
°/s |
Tối đa 200 |
Tối đa 200 |
Tối đa 200 |
Tối đa 200 |
Tối đa 160 |
Tối đa 170 |
Tối đa 80 |
Tốc độ cấp liệu ống |
MM/S |
Tối đa 1000 |
Tối đa 1000 |
Tối đa 1000 |
Tối đa 1000 |
Tối đa 800 |
Tối đa 700 |
Tối đa 700 |
Độ chính xác uốn ống |
° |
±0.1 |
±0.1 |
±0.1 |
±0.1 |
±0.1 |
±0.1 |
±0.1 |
Độ chính xác quay ống |
° |
±0.1 |
±0.1 |
±0.1 |
±0.1 |
±0.1 |
±0.1 |
±0.1 |
Độ chính xác cấp liệu ống |
mm |
±0.1 |
±0.1 |
±0.1 |
±0.1 |
±0.1 |
±0.1 |
±0.1 |
Chế độ nhập dữ liệu |
|
X.Y.Z/ Y.B.C |
X.Y.Z/ Y.B.C |
X.Y.Z/ Y.B.C |
X.Y.Z/ Y.B.C |
X.Y.Z/ Y.B.C |
X.Y.Z/ Y.B.C |
X.Y.Z/ Y.B.C |
Chế độ uốn ống |
|
Thủy lực |
Thủy lực |
Thủy lực |
Thủy lực |
Thủy lực |
Thủy lực |
Thủy lực |
Động cơ servo quay ống |
kW |
0.75 |
0.75 |
0.75 |
1 |
1.5 |
2 |
3 |
Động cơ servo cấp liệu ống |
kW |
1 |
1.5 |
1.5 |
1.5 |
2 |
3 |
3 |
Số lượng ống uốn |
|
16(PLC) |
16(PLC) |
16(PLC) |
16(PLC) |
16(PLC) |
16(PLC) |
16(PLC) |
Công suất động cơ thủy lực |
kW |
4 |
5.5 |
5.5 |
7.5 |
11 |
22 |
22 |
Áp suất tối đa |
MPa |
12 |
12 |
12 |
12 |
14 |
14 |
14 |
Kích thước |
cm |
386*720*123 |
420*72*123 |
420*80*123 |
500*120*140 |
520*120*140 |
700*150*170 |
750*150*200 |